Tiếng Việt
Tiếng Anh |
|
chờ wait |
|
người phục vụ bàn waiter |
|
nữ phục vụ bàn waitress |
|
đi bộ walk |
|
tường wall |
|
ví wallet |
|
muốn want |
|
chiến tranh war |
|
ấm warm |
|
rửa wash |
|
xem watch |
|
nước water |
|
chúng tôi we |
|
yếu weak |
|
thời tiết weather |
|
trang web website |
|
đám cưới wedding |
|
thứ tư wednesday |
|
tuần lễ week |
|
cuối tuần weekend |
|
giỏi well |
|
tây west |
|
ướt wet |
|
cái gì? What? |
|
bánh xe wheel |
|
khi nào? When? |
|
ở đâu? Where? |
|
cái nào? Which? |
|
người nào? Which? |
|
trắng white |
|
ai? Who? |
|
của ai whose |
|
tại sao? Why? |
|
rộng wide |
|
vợ wife |
|
thắng win |
|
gió wind |
|
cửa sổ window |
|
có gió windy |
|
rượu nho wine |
|
mùa đông winter |
|
ước muốn wish |
|
điều ước muốn wish |
|
với with |
|
không có without |
|
phụ nữ woman |
|
những người phụ nữ women |
|
gỗ wood |
|
rừng woods |
|
chữ word |
|
làm việc work |
|
nơi làm việc workplace |
|
thế giới world |
|
tệ hơn worse |
|
tệ nhất worst |
|
điều tệ nhất worst |
|
viết write |
|
sai wrong |