Tiếng Việt
Tiếng Anh |
|
bàn table |
|
đuôi tail |
|
lấy take |
|
chụp take |
|
nói chuyện talk |
|
cao tall |
|
băng tape |
|
nếm taste |
|
vị giác taste |
|
thị hiếu taste |
|
tắc xi taxi |
|
trà tea |
|
dạy teach |
|
đội team |
|
răng teeth |
|
nói với tell |
|
nhiệt độ temperature |
|
quần vợt tennis |
|
khủng khiếp terrible |
|
bài thi test |
|
Texas Texas |
|
hơn than |
|
đó that |
|
của họ their |
|
của họ theirs |
|
họ them |
|
chính họ themselves |
|
khi đó then |
|
rồi thì then |
|
lý thuyết theory |
|
ở đó there |
|
những cái này these |
|
họ they |
|
dày thick |
|
mỏng thin |
|
đồ vật thing |
|
điều thing |
|
nghĩ think |
|
nghĩ ra think |
|
nghĩ đến think |
|
cái này this |
|
những cái đó those |
|
ý nghĩ thought |
|
đã nghĩ thought |
|
cổ họng throat |
|
quẳng throw |
|
thứ năm Thursday |
|
vé ticket |
|
cột tie |
|
cà vát tie |
|
thời gian time |
|
nhỏ tiny |
|
lời khuyên tip |
|
làm mệt mỏi tire |
|
giấy lụa tissue |
|
hôm nay today |
|
ngón chân toe |
|
đậu hũ tofu |
|
cùng nhau together |
|
phòng vệ sinh toilet |
|
đã nói với told |
|
cà chua tomato |
|
ngày mai tomorrow |
|
tối nay tonight |
|
dụng cụ tool |
|
bàn chải đánh răng toothbrush |
|
đỉnh top |
|
tổng cộng total |
|
đụng chạm touch |
|
du khách tourist |
|
khăn tắm towel |
|
thị xã town |
|
thị trấn town |
|
đồ chơi toy |
|
giao thông traffic |
|
xe lửa train |
|
dịch translate |
|
rác trash |
|
du lịch travel |
|
đối xử treat |
|
buổi chiêu đãi treat |
|
cây tree |
|
tam giác triangle |
|
chuyến đi trip |
|
xe tải truck |
|
đúng true |
|
sự thực truth |
|
cố gắng try |
|
áo thun t-shirt |
|
thứ ba Tuesday |
|
lần, lượt turn |
|
rẽ turn |
|
ti vi TV |
|
hai lần twice |
|
loại type |
|
đánh máy |