Tiếng Việt
Tiếng Anh |
|
|
buồn sad |
|
|
tồi tệ sad |
|
|
an toàn safe |
|
|
rau sống salad |
|
|
muối salt |
|
|
cũng như vậy same |
|
|
cát sand |
|
|
bánh xăng uých sandwich |
|
|
thứ bảy Saturday |
|
|
cứu save |
|
|
nói say |
|
|
khăn quàng cổ scarf |
|
|
thời biểu schedule |
|
|
trường school |
|
|
nhà khoa học scientist |
|
|
cái kéo scissors |
|
|
trách mắng scold |
|
|
điểm số score |
|
|
thét scream |
|
|
hải sản seafood |
|
|
mùa season |
|
|
chỗ ngồi seat |
|
|
thứ nhì second |
|
|
bí mật secret |
|
|
thấy see |
|
|
dường như seem |
|
|
bán sell |
|
|
gửi send |
|
|
phái đi send |
|
|
câu sentence |
|
|
riêng rẽ separate |
|
|
tháng chín September |
|
|
nghiêm túc serious |
|
|
vài several |
|
|
thuốc gội đầu shampoo |
|
|
chia xẻ share |
|
|
cổ phần share |
|
|
cạo râu shave |
|
|
cô ta she |
|
|
áo sơ mi shirt |
|
|
giày shoes |
|
|
ngắn short |
|
|
nên should |
|
|
vai shoulder |
|
|
la lớn shout |
|
|
buổi trình diễn show |
|
|
chỉ cho xem show |
|
|
mưa rào shower |
|
|
đóng shut |
|
|
ốm sick |
|
|
dấu hiệu sign |
|
|
ký tên sign |
|
|
yên lặng silent |
|
|
đơn giản simple |
|
|
kể từ since |
|
|
hát sing |
|
|
thưa ông sir |
|
|
chị, em gái sister |
|
|
nữ tu sĩ sister |
|
|
tình huống situation |
|
|
cỡ size |
|
|
trượt tuyết ski |
|
|
kỹ năng skill |
|
|
da skin |
|
|
váy skirt |
|
|
trời sky |
|
|
ngủ sleep |
|
|
chậm slow |
|
|
chậm hơn slower |
|
|
chậm slowly |
|
|
nhỏ small |
|
|
thông minh smart |
|
|
ngửi smell |
|
|
mỉm cười smile |
|
|
khói smoke |
|
|
món ăn nhẹ snack |
|
|
hắt hơi sneeze |
|
|
tuyết snow |
|
|
như vậy so |
|
|
xà phòng soap |
|
|
bóng đá soccer |
|
|
vớ socks |
|
|
nước xô đa soda |
|
|
phần mềm software |
|
|
giải pháp solution |
|
|
vài some |
|
|
một ngày nào đó someday |
|
|
người nào đó someone |
|
|
cái gì đó something |
|
|
thỉnh thoảng sometimes |
|
|
con trai son |
|
|
bài hát song |
|
|
sớm soon |
|
|
đau sore |
|
|
tiếc sorry |
|
|
đại khái so-so |
|
|
vừa vừa so-so |
|
|
tàm tạm so-so |
|
|
phải chăng so-so |
|
|
âm thanh sound |
|
|
xúp soup |
|
|
chua sour |
|
|
nam south |
|
|
nói speak |
|
|
phát biểu speak |
|
|
đặc biệt special |
|
|
đánh vần spell |
|
|
tiêu tiền spend |
|
|
có gia vị spicy |
|
|
cái thìa spoon |
|
|
thể thao sport |
|
|
mùa xuân spring |
|
|
bậc thang stairs |
|
|
tem stamp |
|
|
đứng stand |
|
|
tiêu chuẩn standard |
|
|
cái dập ghim stapler |
|
|
ngôi sao stars |
|
|
bắt đầu start |
|
|
trạm station |
|
|
cư ngụ stay |
|
|
miếng thịt steak |
|
|
ăn cắp steal |
|
|
hơi nước steam |
|
|
tuy nhiên still |
|
|
tĩnh mịch still |
|
|
vẫn still |
|
|
dạ dày stomach |
|
|
bụng stomach |
|
|
dừng stop |
|
|
cửa hàng store |
|
|
thẳng straight |
|
|
lạ strange |
|
|
đường street |
|
|
duỗi stretch |
|
|
mạnh strong |
|
|
học sinh student |
|
|
học study |
|
|
ngu stupid |
|
|
trừ subtract |
|
|
xe điện ngầm subway |
|
|
thành công succeed |
|
|
đường sugar |
|
|
đề nghị suggest |
|
|
mùa hạ summer |
|
|
mặt trời sun |
|
|
chủ nhật Sunday |
|
|
kính mát sunglasses |
|
|
nắng sunny |
|
|
siêu thị supermarket |
|
|
cung cấp supply |
|
|
hỗ trợ support |
|
|
gây ngạc nhiên surprise |
|
|
điều ngạc nhiên surprise |
|
|
lời thề swear |
|
|
thề swear |
|
|
áo len sweater |
|
|
ngọt sweet |
|
|
bơi swim |