Tiếng Việt
Tiếng Anh |
|
ra đi ô radio |
|
mưa rain |
|
cơn mưa rain |
|
dao cạo razor |
|
đọc read |
|
sự đọc read |
|
đã đọc read |
|
thực sự really |
|
biên nhận receipt |
|
nhận receive |
|
gần đây recently |
|
đề nghị recommend |
|
kỷ lục record |
|
đỏ red |
|
tủ lạnh refrigerator |
|
tiếc regret |
|
tôn giáo Religion |
|
nhớ remember |
|
nhắc remind |
|
thuê rent |
|
sửa repair |
|
nhắc lại repeat |
|
thay thế replace |
|
trả lời reply |
|
nghiên cứu research |
|
dự trữ reserve |
|
nghỉ rest |
|
phần còn lại rest |
|
nhà hàng restaurant |
|
trở lại return |
|
trả lại return |
|
sự trở về return |
|
đảo, nghịch reverse |
|
ôn review |
|
duyệt lại revise |
|
gạo rice |
|
giàu rich |
|
bên phải right |
|
đúng right |
|
nhẫn ring |
|
sông river |
|
con đường road |
|
đá rock |
|
phòng room |
|
dây thừng rope |
|
tròn round |
|
luật rule |
|
chạy run |
|
sự chạy run |
|
nước Nga Russia |
|
người Nga Russian |
|
tiếng Nga Russian |