Ring ring

★☆MYENGLISH.WAP.SH★☆
Wapsite học Tiếng Anh trực tuyến trên điện thoại di động!
[ Lưu trang ] Tổng lượt xem:303
Tiếng Việt
Tiếng Anh

ra đi ô
radio

mưa
rain

cơn mưa
rain

dao cạo
razor

đọc
read

sự đọc
read

đã đọc
read

thực sự
really

biên nhận
receipt

nhận
receive

gần đây
recently

đề nghị
recommend

kỷ lục
record

đỏ
red

tủ lạnh
refrigerator

tiếc
regret

tôn giáo
Religion

nhớ
remember

nhắc
remind

thuê
rent

sửa
repair

nhắc lại
repeat

thay thế
replace

trả lời
reply

nghiên cứu
research

dự trữ
reserve

nghỉ
rest

phần còn lại
rest

nhà hàng
restaurant

trở lại
return

trả lại
return

sự trở về
return

đảo, nghịch
reverse

ôn
review

duyệt lại
revise

gạo
rice

giàu
rich

bên phải
right

đúng
right

nhẫn
ring

sông
river

con đường
road

đá
rock

phòng
room

dây thừng
rope

tròn
round

luật
rule

chạy
run

sự chạy
run

nước Nga
Russia

người Nga
Russian

tiếng Nga
Russian