Tiếng Việt
Tiếng Anh |
|
thiếu lack |
|
hồ lake |
|
đèn lamp |
|
ngôn ngữ language |
|
máy tính xách tay laptop |
|
rộng large |
|
cuối cùng last |
|
muộn late |
|
sau later |
|
cười laugh |
|
tiệm cho thuê máy giặt laundromat |
|
luật law |
|
luật sư lawyer |
|
đặt lay |
|
lười lazy |
|
học learn |
|
da thuộc leather |
|
rời, ra đi leave |
|
sự cho phép leave |
|
đã ra đi left |
|
chân leg |
|
cho mượn lend |
|
ít hơn less |
|
cho thuê let |
|
cho phép let |
|
lá thư letter |
|
mẫu tự letter |
|
thư viện library |
|
giấy phép license |
|
nằm lie |
|
nói dối lie |
|
lời nói dối lie |
|
đời sống life |
|
đèn light |
|
ánh sáng light |
|
thắp sáng light |
|
thích like |
|
nghe listen |
|
lít liter |
|
nhỏ little |
|
ít little |
|
sống live |
|
khóa lock |
|
dài long |
|
nhìn look |
|
thua lose |
|
mất lose |
|
đã mất lost |
|
nước thơm lotion |
|
nhiều lots |
|
to tiếng hơn louder |
|
yêu love |
|
thấp low |
|
may mắn luck |
|
hành lý luggage |
|
bữa trưa lunch |