Tiếng Việt
Tiếng Anh |
|
tôi I |
|
nước đá ice |
|
ý tưởng idea |
|
nếu if |
|
tưởng tượng imagine |
|
ngay lập tức immediately |
|
di trú immigration |
|
quan trọng important |
|
không thể impossible |
|
gây ấn tượng impressive |
|
(đơn vị đo chiều dài) insơ inch |
|
gồm include |
|
cá nhân individual |
|
thông tin information |
|
bên trong inside |
|
chứng mất ngủ insomnia |
|
bảo hiểm insurance |
|
thú vị interesting |
|
internet Internet |
|
chặn ngang interrupt |
|
giới thiệu introduce |
|
phát minh invent |
|
sắt iron |
|
là is |
|
hòn đảo island |
|
nó it |