Tiếng Việt
Tiếng Anh |
|
tóc hair |
|
lông hair |
|
thịt giăm bông ham |
|
thịt băm viên hamburger |
|
bàn tay hand |
|
hạnh phúc happy |
|
vui happy |
|
có has |
|
mũ hat |
|
có have |
|
anh ta he |
|
đầu head |
|
nhức đầu headache |
|
ống nghe headphones |
|
nghe hear |
|
tim heart |
|
sức nóng heat |
|
nặng heavy |
|
chiều cao height |
|
chào hello |
|
sự giúp đỡ Help |
|
sự giúp đỡ help |
|
giúp đỡ help |
|
ở đây here |
|
của cô ta her's |
|
chính cô ta herself |
|
cao high |
|
xa lộ highway |
|
đi bộ đường dài hike |
|
đồi hill |
|
chính anh ta himself |
|
của anh ta his |
|
lịch sử history |
|
đánh, hit |
|
thú vui hobby |
|
nắm, giữ hold |
|
lỗ hole |
|
ngày nghỉ holiday |
|
nhà home |
|
bài tập về nhà homework |
|
hy vọng hope |
|
ngựa horse |
|
bệnh viện hospital |
|
nóng hot |
|
khách sạn hotel |
|
giờ, tiếng hour |
|
nhà house |
|
thế nào? how? |
|
ôm hug |
|
đói hungry |
|
đau hurt |
|
làm đau hurt |
|
chỗ đau hurt |
|
làm đau hurts |
|
chồng husband |