Tiếng Việt
Tiếng Anh |
|
mặt face |
|
sự thật fact |
|
xưởng factory |
|
giả mạo fake |
|
đồ giả mạo fake |
|
rơi fall |
|
giả false |
|
gia đình family |
|
nổi tiếng famous |
|
xa far |
|
nông trại farm |
|
thời trang fashion |
|
béo fat |
|
cha father |
|
bản phắc fax |
|
tháng hai february |
|
cho ăn feed |
|
cảm thấy feel |
|
sốt fever |
|
cánh đồng field |
|
chiến đấu fight |
|
tìm thấy find |
|
ngón tay finger |
|
kết thúc finish |
|
sự kết thúc finish |
|
đã kết thúc finished |
|
lửa fire |
|
cá fish |
|
câu cá fish |
|
vừa fit |
|
sửa fix |
|
lá cờ flag |
|
phẳng flat |
|
chuyến bay flight |
|
sàn nhà floor |
|
hoa flower |
|
trôi chảy fluent |
|
bay fly |
|
sương mù fog |
|
thức ăn food |
|
người ngu fool |
|
bàn chân foot |
|
cuối foot |
|
cho for |
|
nước ngoài foreign |
|
người nước ngoài foreigner |
|
quên forget |
|
nĩa fork |
|
phía trước forward |
|
đã tìm thấy found |
|
Nước Pháp France |
|
rảnh free |
|
tự do free |
|
thời gian rảnh free-time |
|
thứ sáu friday |
|
đã chiên fried |
|
bạn friend |
|
từ from |
|
phía trước front |
|
trái cây fruit |
|
chiên fry |
|
đầy full |
|
khôi hài funny |
|
tương lai future |