Tiếng Việt
Tiếng Anh |
|
bố dad |
|
khiêu vũ dance |
|
nguy hiểm dangerous |
|
tối dark |
|
ngày tháng date |
|
con gái daughter |
|
ngày day |
|
chết dead |
|
tháng mười hai December |
|
quyết định decide |
|
sâu deep |
|
dứt khoát definitely |
|
độ degree |
|
xóa delete |
|
ngon delicious |
|
giao hàng deliver |
|
nha sĩ dentist |
|
chất khử mùi deodorant |
|
món tráng miệng dessert |
|
phát triển develop |
|
từ điển dictionary |
|
đã làm did |
|
đã làm did |
|
khác different |
|
khó difficult |
|
bữa tối dinner |
|
bẩn, dơ dirty |
|
làm thất vọng disappoint |
|
sự giảm giá discount |
|
quấy rối disturb |
|
chia divide |
|
ly dị divorce |
|
làm do |
|
bác sĩ doctor |
|
chó dog |
|
đô la dollar |
|
đã làm done |
|
cửa door |
|
xuống down |
|
tải xuống download |
|
dưới lầu downstairs |
|
phố downtown |
|
lôi, kéo drag |
|
vẽ draw |
|
mơ dream |
|
giấc mơ dream |
|
váy đầm dress |
|
mặc dress |
|
uống drink |
|
dồn, xua drive |
|
lái xe drive |
|
say rượu drunk |
|
khô dry |
|
xấy khô dry |
|
máy xấy dryer |
|
vịt duck |
|
trong lúc during |