Tiếng Việt
Tiếng Anh |
|
|
bé baby |
|
|
trở lại back |
|
|
lưng back |
|
|
ba lô backpack |
|
|
dở bad |
|
|
tệ bad |
|
|
một cách tệ badly |
|
|
bao, túi bag |
|
|
trái banh ball |
|
|
chuối banana |
|
|
ngân hàng bank |
|
|
quầy bán rượu bar |
|
|
rổ basket |
|
|
bóng rổ basketball |
|
|
tắm bathe |
|
|
phòng tắm bathroom |
|
|
pin batteries |
|
|
là be |
|
|
bãi biển beach |
|
|
đậu bean |
|
|
râu quai nón beard |
|
|
đẹp beautiful |
|
|
đẹp beautiful |
|
|
bởi vì because |
|
|
bởi vì become |
|
|
trở nên become |
|
|
trở nên become |
|
|
giường bed |
|
|
phòng ngủ bedroom |
|
|
thịt bò beef |
|
|
bia beer |
|
|
trước before |
|
|
bắt đầu begin |
|
|
người bắt đầu beginner |
|
|
phía sau behind |
|
|
tin believe |
|
|
dưới below |
|
|
thắt lưng belt |
|
|
bên cạnh beside |
|
|
tốt nhất best |
|
|
đánh cuộc bet |
|
|
tốt hơn better |
|
|
giữa between |
|
|
xe đạp bicycle |
|
|
lớn big |
|
|
hóa đơn bill |
|
|
chim bird |
|
|
sinh nhật birthday |
|
|
cắn bite |
|
|
đen black |
|
|
chăn blanket |
|
|
mù blind |
|
|
máu blood |
|
|
áo cánh blouse |
|
|
xanh dương blue |
|
|
thuyền boat |
|
|
thân thể body |
|
|
sách book |
|
|
mượn borrow |
|
|
chủ boss |
|
|
Boston Boston |
|
|
cả hai both |
|
|
chai bottle |
|
|
bát, tô bowl |
|
|
hộp box |
|
|
cậu con trai boy |
|
|
bạn trai boyfriend |
|
|
vòng tay bracelet |
|
|
óc brain |
|
|
bánh mì bread |
|
|
làm vỡ break |
|
|
điểm tâm breakfast |
|
|
thở breathe |
|
|
cầu bridge |
|
|
mang bring |
|
|
Britian Britian |
|
|
đã làm vỡ broke |
|
|
đã bị vỡ broken |
|
|
đã bị vỡ broken |
|
|
anh, em trai brother |
|
|
nâu brown |
|
|
chải brush |
|
|
thùng, xô bucket |
|
|
Phật tử buddhist |
|
|
xây build |
|
|
tòa nhà building |
|
|
đốt cháy burn |
|
|
xe buýt bus |
|
|
bận rộn busy |
|
|
nhưng but |
|
|
bơ butter |
|
|
mua buy |
|
|
bởi by |