Động từ - Phiên âm - Nghĩa
BE- /bi:/- xem bài "TO BE"
HAVE- /hæv/- có
DO - /du:/- làm
SAY- /sei/- nói
GET- /get/- (nên tra từ điển)
MAKE - /meik/- làm ra
GO- /go/- đi
KNOW-/nou/ - biết
TAKE- /teik- lấy
SEE- /si:/- thấy
COME- /kʌm/- đến
THINK- /θiɳk/- suy nghĩ
LOOK - /luk/- nhìn
WANT- /wɔnt/- muốn
GIVE- /giv/- cho
USE- /ju:s/- sử dụng
FIND- /faind/- tìm thấy
TELL- /tel/- nói cho ai biết
ASK- /ɑ:sk/- hỏi
WORK- /wə:k/- làm việc
SEEM- /si:m/- có vẻ
FEEL- /fi:l/- cảm thấy
TRY- /trai/- cố gắng, thử
LEAVE- /li:v/- rời khỏi