XtGem Forum catalog

★☆MYENGLISH.WAP.SH★☆
Wapsite học Tiếng Anh trực tuyến trên điện thoại di động!
[ Lưu trang ] Tổng lượt xem:538

* Các động từ bất quy tắc thông dụng: 

Dạng nguyên mẫu ,Dạng quá khứ ,Dạng quá khứ hoàn thành

awake = đánh thức ,awoke,awoken

be (xem bài độngừ TO BE),was, were,been

beat =đánh, thắng,beat,beaten

become = trở thành,became,become

begin = bắt đầu ,began,begun

bend = bẻ cong,bent,bent

bet = cá, đánh cuộc ,bet,bet

bid =đấu giá,bid,bid

bite = cắn,bit,bitten

blow = thổi,blew,blown

break = làm vỡ,broke,broken

bring =đem lại,brought,brought

broadcast = truyền hình, truyền thanh,broadcast,broadcast

build = xây dựng,built,built

burn = làm bỏng, đốt cháy,burned/burnt,burned/burnt

buy = mua,bought,bought

catch = bắt lấy,caught,caught

choose = chọn,chose,chosen

come =đến,came,come

cost = tốn ,cost,cost

cut = cắt,cut,cut

dig =đào (đào lổ),dug,dug

do = làm,did,done

draw = rút ra,drew,drawn

dream = mơ, mơ ước ,dreamed/dreamt,dreamed/dreamt

drive = lái xe 4 bánh trở lên,drove,driven

drink = uống ,drank,drunk

eat = ăn,ate,eaten

fall = rơi,fell,fallen

feel = cảm thấy ,felt,felt

fight = chiến đấu,fought,fought

find = tìm thấy, thấy cái gì đó như thế nào,found,found

fly = bay,flew,flown

forget = quên,forgot,forgotten

forgive = tha thứ,forgave,forgiven

freeze =đông lạnh, đông thành đá,froze,frozen

get = lấy (tra từ điển thêm),got,gotten

give = cho,gave,given

go =đi,went,gone

grow = trưởng thành, trồng,grew,grown _Xem tiếp...